Đĩa đơn Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Selena_Gomez

Hát chính

Danh sách đĩa đơn và vị trí trên bảng xếp hạng, doanh số và chứng nhận
Tên bài hátNămVị trí trên các bảng xếp hạngDoanh sốChứng nhậnAlbum
Mỹ
[27]
Úc
[52]
Canada
[28]
Đan Mạch
[31]
Pháp
[32]
Đức
[33]
Na Uy
[35]
New Zealand
[26]
Thụy Điển
[53]
Anh
[54]
"Tell Me Something I Don't Know"200858
  • Mỹ: 1,100,000
Another Cinderella Story
"Magic"20096180590
  • Mỹ: 563,000
Những phù thủy xứ Waverly
"Send It On"
(với Miley Cyrus, Jonas BrothersDemi Lovato)
20Đĩa đơn từ thiện không thuộc album
"Come & Get It"[55]2013646634345816148
  • Mỹ: 2,600,000
  • Anh: 63,428
Stars Dance
"Slow Down"[61]27932931106
  • Mỹ: 1,100,000
  • RIAA: Bạch kim[42]
"The Heart Wants What It Wants"[62]201463369305313195330
  • Mỹ: 1,400,000
  • Canada: 68,000
  • RIAA: Bạch kim[42]
  • FIMI: Vàng
  • GLF: Vàng
  • IFPI DEN: Vàng[63]
  • IFPI SWE: Vàng[64]
  • MC: Bạch kim[65]
For You
"Good for You"[66]
(hợp tác với ASAP Rocky)
201551081114299142423
  • Mỹ: 1,600,000
  • RIAA: 3× Bạch kim[42]
  • ARIA: 2× Bạch kim[67]
  • BPI: Vàng
  • FIMI: Bạch kim
  • GLF: 2× Bạch kim
  • IFPI DEN: Vàng[68]
  • IFPI SWE: Vàng[69]
  • MC: 2× Bạch kim
  • RMNZ: Vàng[70]
Revival
"Same Old Love"53342310658374281
  • Mỹ: 1,400,000
  • Canada: 51,000
  • RIAA: 3× Bạch kim
  • BPI: Bạc
  • BCMI: Vàng
  • FIMI: Bạch kim
  • GLF: Bạch kim
  • IFPI DEN: Vàng[71]
  • IFPI SWE: Vàng[72]
  • MC: 2× Bạch kim[73]
  • RMNZ: Vàng
"Hands to Myself"201671352224381852014
  • Mỹ: 1,100,000
  • RIAA: 2× Bạch kim[42]
  • ARIA: 2× Bạch kim[74]
  • BPI: Bạch kim[43]
  • FIMI: Bạch kim[75]
  • GLF: 2× Bạch kim
  • IFPI DEN: Vàng[76]
  • IFPI NOR: Bạch kim
  • IFPI SWE: 2× Bạch kim[77]
  • MC: Bạch kim[39]
  • RMNZ: Bạch kim[78]
"Kill Em with Kindness"39331430243733283435
  • Mỹ: 103,431
  • RIAA: Bạch kim[42]
  • ARIA: Bạch kim[74]
  • BPI: Bạc[43]
  • BVMI: Vàng
  • FIMI: 2× Bạch kim[75]
  • GLF: Bạch kim
  • IFPI DEN: Vàng[79]
  • IFPI NOR: Vàng
  • IFPI SWE: Bạch kim[80]
"It Ain't Me"
(với Kygo)
201710422281327
  • Mỹ: 849,091
  • Canada: 165,957
  • Đức: 109,259
  • RIAA: 3× Bạch kim
  • Úc: 5× Bạch kim[81]
  • Anh: Bạch kim[43]
  • Italia: 3× Bạch kim[75]
  • Đan Mạch: Vàng[82]
  • New Zealand: Vàng[83]
Stargazing và Rare[upper-alpha 3]
"Bad Liar"20131138364728172321
  • Mỹ: 346,985
  • RIAA: Bạch kim
  • ARIA: Bạch kim[84]
  • BPI: Bạc[43]
  • FIMI: Vàng[75]
  • IFPI DEN: Vàng
  • MC: Bạch kim[39]
Rare
"Fetish"
(hợp tác với Gucci Mane)
27231022365329162433
  • Mỹ: 172,991
"Wolves"
(với Marshmello)
20578112851079
  • Mỹ: 295,000
  • RIAA: 2× Bạch kim
  • ARIA: 3× Bạch kim
  • BPI: Bạch kim
  • BVMI: Bạch kim
  • FIMI: Bạch kim
  • GLF: 2× Bạch kim
  • IFPI DEN: Bạch kim
  • IFPI NOR: 2× Bạch kim
  • MC: 3× Bạch kim
  • RMNZ: Bạch kim
"Back To You"201818441219491081413
  • Mỹ: 36,000
  • RIAA: 2× Bạch kim
  • ARIA: 2× Bạch kim
  • BPI: Bạch kim
  • BVMI: Vàng
  • FIMI: Vàng
  • GLF: Bạch kim
  • IFPI DEN: Bạch kim
  • IFPI NOR: 2× Bạch kim
  • RMNZ: Vàng
13 lý do tại sao: Mùa 2 và Rare
"I Can't Get Enough"
(với Benny Blanco, Tainy, J Balvin)
201966433353535342
  • RIAA: Vàng
  • MC: Bạch kim
Đĩa đơn không thuộc album
"Lose You to Love Me"12187242263
  • Mỹ: 104,000
  • RIAA: 2× Bạch kim
  • ARIA: 2× Bạch kim
  • BPI: Bạch kim
  • FIMI: Vàng
  • IFPI DEN: Vàng
  • IFPI NOR: Bạch kim
  • MC: 2× Bạch kim
  • RMNZ: Vàng
Rare
"Look At Her Now"2729134315235326
  • Mỹ: 24,000
"Rare"202030222136428529284428
  • ARIA: Vàng
  • MC: Vàng
"Boyfriend"[upper-alpha 4]5954668655
"Past Life" (Remix)
(với Trevor Daniel)
7768
  • MC: Vàng
Đĩa đơn không thuộc album
"Ice Cream"
(với Blackpink)
13161178187839
  • Mỹ: 23,000
  • MC: Vàng
The Album
"De Una Vez"20219291
  • Mỹ: 5,000
Revelación
"Baila Conmigo"
(với Rauw Alejandro)
746886
  • Mỹ: 3,000
"Selfish Love"
(với DJ Snake)
"—" Bài hát không phát hành hoặc không có mặt trên bảng xếp hạng tại quốc gia đó.

Hát phụ

Danh sách bài hát
Tên bài hátNămVị trí trên bảng xếp hạngDoanh sốChứng nhậnAlbum
Mỹ
[85]
Úc
[25]
Bỉ (FL)
[48]
Canada
[86]
Đan Mạch
[31]
Ý
[87]
New Zealand
[26]
Thụy Điển
[53]
Thụy Sĩ
[88]
Anh
[89]
"Whoa Oh! (Remix)"
(Forever the Sickest Kids hợp tác với Selena Gomez)
2009Đĩa đơn không album
"I Want You to Know"[90]
(Zedd hợp tác với Selena Gomez)
2015172240192549234814
  • Mỹ: 582,000
True Colors
We Don't Talk Anymore
(Charlie Puth hợp tác với Selena Gomez)
201691018111318131614
  • Mỹ: 823,519
  • Pháp: 25,200
Nine Track Mind
"Hands"
(với nhiều nghệ sĩ khác)
Đĩa đơn không album
"Trust Nobody"
(Cashmere Cat hợp tác với Selena Gomez và Tory Lanez)
46619292
  • RIAA: Vàng
9
"Taki Taki"
(DJ Snake hợp tác với Selena Gomez, OzunaCardi B)
20181124157882121015
  • Mỹ: 111,000
  • Pháp: 24,000
  • Đức: 59,024
  • RIAA: 4× Bạch kim
  • ARIA: Bạch kim
  • BPI: Vàng
  • BVMI: Vàng
  • FIMI: 2× Bạch kim
  • IFPI DEN: Bạch kim
  • MC: 3× Bạch kim
  • RMNZ: Vàng
  • SNEP: Kim cương
Carte Blanche
"Anxiety"
(Julia Michaels hợp tác với Selena Gomez)
20196769
  • MC: Vàng
Inner Monologue Part 1
"—" Bài hát không có mặt trên bảng xếp hạng hoặc không phát hành tại quốc gia đó.

Đĩa đơn quảng bá

Danh sách bài hát
Tên bài hátNămVị trí cao nhất trên các bảng xếp hạngChứng nhậnAlbum
Mỹ
[99]
ÚcCanada
[28]
Pháp
[32]
ĐứcNa Uy
[35]
Ba LanThụy ĐiểnThụy SĩAnh
[36]
"Shake It Up"2010[100]Shake It Up: Break It Down
"Me & the Rhythm"2015[upper-alpha 5]57143Revival
"Feel Me"202098585617563321713989
  • ZPAV: Vàng
Rare
"—" Bài hát không có mặt trên bảng xếp hạng hoặc không phát hành tại quốc gia đó.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Selena_Gomez http://austriancharts.at/showinterpret.asp?interpr... http://www.aria.com.au/pages/SingleAccreds2015.htm http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ariacharts.com.au/charts/singles-chart http://pandora.nla.gov.au/pan/23790/20130819-0001/... http://www.ultratop.be/fr/showinterpret.asp?interp... http://www.ultratop.be/nl/artist/Selena_Gomez http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2017